15
Jakub BIERONSKI

Full Name: Jakub Bieroński

Tên áo: BIERONSKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Apr 18, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 72

CLB: GKS Tychy

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024GKS Tychy75
Jul 22, 2023GKS Tychy75
Jun 22, 2023GKS Tychy75
Jun 1, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała75
Jun 1, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała73

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2677
10
Przemyslaw MystkowskiPrzemyslaw MystkowskiAM(PTC),F(PT)2677
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2777
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3075
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)2975
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2175
17
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2173
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2274
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2774
Maksymilian StangretMaksymilian StangretF(C)1963
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2167
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2570
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2073
77
Tobiasz Kubik
Raków Częstochowa
TV,AM(T)2265
88
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2376
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2467
23
Maksymilian Dziuba
Lech Poznań
TV(C),AM(PTC)1973
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2265
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373