Huấn luyện viên: Rafael Urazbakhtin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kairat
Tên viết tắt: KAI
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Almaty Central Stadium (26,242)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Almaty
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Aleksandr Martynovich | HV(C) | 37 | 82 | ||
11 | João Paulo | F(PTC) | 36 | 79 | ||
80 | Egor Sorokin | HV(C) | 29 | 80 | ||
33 | Jug Stanojev | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Dan Glazer | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
15 | Ofri Arad | HV(C) | 26 | 79 | ||
55 | Valeriy Gromyko | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
19 | Élder Santana | F(C) | 31 | 75 | ||
7 | Giorgi Zaria | TV,AM(C) | 27 | 79 | ||
0 | Erkin Tapalov | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
4 | Damir Kasabulat | HV(C) | 22 | 73 | ||
44 | Luka Gadrani | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Aleksandr Shirobokov | HV(C) | 22 | 70 | ||
13 | Lev Kurgin | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
24 | Aleksandr Mrynskiy | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
6 | Adilet Sadybekov | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Costa Jorginho | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Sultan Askarov | HV(C) | 21 | 70 | ||
96 | Olzhas Baybek | HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
26 | Miras Omatay | TV(C),AM(PC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |