Huấn luyện viên: Kirill Keker
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kairat
Tên viết tắt: KAI
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Almaty Central Stadium (26,242)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Almaty
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Viktor Vasin | HV(C) | 35 | 80 | ||
11 | João Paulo | F(PTC) | 35 | 79 | ||
22 | Yerkebulan Seydakhmet | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
15 | Ofri Arad | HV(C) | 25 | 79 | ||
0 | Élder Santana | F(C) | 31 | 75 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |||
0 | Giorgi Zaria | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
20 | Dmitriy Sergeev | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
1 | Danil Ustimenko | GK | 23 | 78 | ||
30 | Vadim Ulyanov | GK | 22 | 73 | ||
4 | Damir Kasabulat | HV(C) | 21 | 73 | ||
2 | Egor Tkachenko | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Arsen Buranchiev | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
23 | Andrey Ulshin | TV(C) | 24 | 73 | ||
18 | Vyacheslav Shvyrev | F(C) | 23 | 73 | ||
83 | Yan Trufanov | AM(P),F(PC) | 19 | 70 | ||
0 | Luka Gadrani | HV(C) | 27 | 76 | ||
25 | Aleksandr Shirobokov | HV(C) | 21 | 70 | ||
13 | Lev Kurgin | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
24 | Aleksandr Mrynskiy | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
26 | Adilet Sadybekov | HV,DM,TV(C) | 21 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |