Full Name: David John Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 38 (Jun 3, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Hastings United | 71 |
Apr 11, 2019 | Eastbourne Borough | 71 |
Mar 27, 2019 | Eastbourne Borough | 72 |
Aug 27, 2017 | Margate FC | 72 |
Oct 1, 2016 | Bromley FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 38 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 27 | 68 | |||
Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 24 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 24 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 |