Full Name: David John Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 39 (Jun 3, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Hastings United | 71 |
Apr 11, 2019 | Eastbourne Borough | 71 |
Mar 27, 2019 | Eastbourne Borough | 72 |
Aug 27, 2017 | Margate FC | 72 |
Oct 1, 2016 | Bromley FC | 72 |
Oct 30, 2015 | Whitehawk FC | 72 |
Feb 16, 2015 | Stevenage | 72 |
Aug 21, 2014 | Luton Town đang được đem cho mượn: Bristol Rovers | 72 |
Aug 15, 2014 | Luton Town đang được đem cho mượn: Bristol Rovers | 74 |
Feb 12, 2014 | Luton Town | 74 |
Dec 31, 2013 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dartford | 74 |
Oct 11, 2013 | Luton Town | 74 |
Sep 27, 2013 | Luton Town | 75 |
Jan 31, 2013 | Southend United | 75 |
Jan 31, 2013 | Southend United | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dave Martin | TV,AM(T) | 39 | 71 | ||
![]() | Stephen Butcher | HV(PC) | 30 | 62 | ||
![]() | Charlie Grainger | GK | 28 | 68 | ||
![]() | Finn O'Mara | HV(PC) | 26 | 62 | ||
![]() | Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Knory Scott | AM(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Cameron Thompson | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Adam Lovatt | TV(C) | 25 | 69 | ||
![]() | Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 | ||
![]() | Billy Vigar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |