Full Name: Tushaun Tyreece-Walters
Tên áo: WALTERS
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Mar 25, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2023 | Hastings United | 63 |
Jun 1, 2023 | Maidstone United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dave Martin | TV,AM(T) | 39 | 71 | ||
![]() | Stephen Butcher | HV(PC) | 30 | 62 | ||
![]() | Charlie Grainger | GK | 28 | 68 | ||
![]() | Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | ||
![]() | Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Knory Scott | AM(C) | 25 | 63 | ||
![]() | Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Adam Lovatt | TV(C) | 25 | 69 | ||
![]() | Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 | ||
![]() | Billy Vigar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |