Full Name: Charlie Martin Grainger
Tên áo: GRAINGER
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Jul 31, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Hastings United | 68 |
Aug 5, 2019 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jul 14, 2019 | Leyton Orient | 68 |
Feb 4, 2019 | Leyton Orient | 67 |
Oct 24, 2017 | Leyton Orient | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 38 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 27 | 68 | |||
Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 24 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 24 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 |