Full Name: Charlie Martin Grainger
Tên áo: GRAINGER
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Jul 31, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Hastings United | 68 |
Aug 5, 2019 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jul 14, 2019 | Leyton Orient | 68 |
Feb 4, 2019 | Leyton Orient | 67 |
Oct 24, 2017 | Leyton Orient | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dave Martin | TV,AM(T) | 40 | 71 | ||
![]() | Stephen Butcher | HV(PC) | 30 | 62 | ||
![]() | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
![]() | Charlie Grainger | GK | 28 | 68 | ||
![]() | Finn O'Mara | HV(PC) | 26 | 62 | ||
![]() | Knory Scott | AM(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Cameron Thompson | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Adam Lovatt | TV(C) | 26 | 69 | ||
![]() | Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 63 | ||
![]() | Billy Vigar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |