?
Ludovic GAMBOA

Full Name: Ludovic Gamboa

Tên áo: GAMBOA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 39 (Jan 14, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: US Colomiers

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2023US Colomiers70
Aug 16, 2023US Colomiers76
Aug 15, 2023US Colomiers76
Jul 5, 2020Gazélec Ajaccio76
Sep 8, 2018US Créteil76
Sep 4, 2018US Créteil78
Oct 24, 2017Le Havre AC78
Oct 1, 2017Le Havre AC80
Nov 23, 2016Le Havre AC80
Sep 4, 2015Le Havre AC82
Jul 4, 2014Le Havre AC83
Jul 1, 2013Angers SCO83
Aug 5, 2012Stade Lavallois83
Aug 5, 2012Stade Lavallois77
Oct 21, 2010Stade de Reims77

US Colomiers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ludovic GamboaLudovic GamboaAM,F(PT)3970
Thierry ArgelierThierry ArgelierHV(PTC)3873
Brice VentriceBrice VentriceHV(C)3568
Rémi LacroixRémi LacroixDM,TV(C)3868
Dimitri QuenetDimitri QuenetAM(PT),F(PTC)3570
Kévin LeoniKévin LeoniHV(C)3173
Mathias SerinMathias SerinTV(T),AM(TC)3370
Théo ChendriThéo ChendriAM(PTC)2776
Artyon RamajArtyon RamajTV,AM(C)2165
Pierre LegrandPierre LegrandHV,DM,TV(P)2565
28
Samuel GentySamuel GentyF(C)2363
Noa SavignacNoa SavignacAM(P),F(PC)2267