Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Margate
Tên viết tắt: MFC
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Hartsdown Park (2,100)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Margate
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | |
0 | ![]() | Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 37 | 69 | |
0 | ![]() | Tom Derry | F(C) | 30 | 66 | |
0 | ![]() | Ronnie Vint | HV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Montel Agyemang | TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Kadell Daniel | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 67 | |
0 | ![]() | Jack Richards | F(PTC) | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Toby Stevenson | HV(C) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ramsgate FC |