Huấn luyện viên: Andy Woodman
Biệt danh: The Ravens. The Lillywhites.
Tên thu gọn: Bromley
Tên viết tắt: BRO
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Hayes Lane (5,000)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Bromley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Myles Weston | TV,AM(PT) | 36 | 70 | ||
17 | Byron Webster | HV(C) | 37 | 72 | ||
2 | Callum Reynolds | HV(C) | 35 | 70 | ||
6 | Carl Jenkinson | HV(PC),DM(P) | 32 | 73 | ||
11 | Louis Dennis | F(PC) | 32 | 68 | ||
7 | Josh Passley | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 67 | ||
32 | Ben Thompson | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
5 | Omar Sowunmi | HV,DM(C) | 29 | 72 | ||
9 | Michael Cheek | F(C) | 33 | 72 | ||
29 | Olufela Olomola | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
0 | Nicke Kabamba | AM(P),F(PC) | 31 | 70 | ||
1 | Grant Smith | GK | 31 | 70 | ||
18 | Corey Whitely | AM,F(PTC) | 33 | 70 | ||
10 | Marcus Dinanga | F(C) | 27 | 68 | ||
4 | Ashley Charles | TV(C),AM(PTC) | 25 | 68 | ||
12 | Sam Long | GK | 22 | 72 | ||
8 | Lewis Leigh | TV(C) | 21 | 70 | ||
20 | Jude Arthurs | TV(C) | 23 | 70 | ||
3 | Deji Elerewe | HV(C) | 21 | 70 | ||
22 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | |||
31 | Brooklyn Ilunga | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 69 | ||
0 | Kaan Kevser-Junior | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
30 | Idris Odutayo | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
25 | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 | |||
21 | David Aziaya | GK | 20 | 63 | ||
0 | Soul Kader | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
19 | Levi Amantchi | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Antonio Morgan | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Welling United | |
Ebbsfleet United | |
Sutton United |