Huấn luyện viên: Kevin Maher
Biệt danh: The Shrimpers. The Blues.
Tên thu gọn: Southend
Tên viết tắt: SOU
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Roots Hall (12,392)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Southend-on-Sea
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | David Martin | GK | 38 | 72 | ||
24 | Jason Demetriou | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 66 | ||
3 | Nathan Ralph | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | ||
8 | Noor Husin | TV,AM(C) | 27 | 71 | ||
23 | Harry Cardwell | F(C) | 27 | 67 | ||
7 | Jack Bridge | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | ||
16 | Harry Taylor | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 70 | ||
18 | Wesley Fonguck | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
17 | Cav Miley | TV(C) | 28 | 68 | ||
23 | James Morton | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
6 | Ollie Kensdale | HV(C) | 23 | 67 | ||
2 | Gus Scott-Morriss | HV,DM,TV(P) | 26 | 67 | ||
4 | Louis Lomas | HV,DM(C) | 23 | 66 | ||
30 | Collin Andeng-Ndi | GK | 20 | 67 | ||
14 | Jack Wood | AM(PTC) | 28 | 63 | ||
11 | Callum Powell | TV,AM(PT) | 28 | 68 | ||
15 | F(C) | 21 | 67 | |||
10 | Danny Waldron | F(C) | 27 | 64 | ||
28 | Oliver Coker | TV,AM(PC) | 21 | 64 | ||
22 | Brooklyn Kabongolo | HV(C) | 21 | 63 | ||
5 | Adam Crowther | HV,DM(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Colchester United | |
Leyton Orient | |
Gillingham | |
Dagenham & Redbridge |