Huấn luyện viên: Danny Searle
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hastings
Tên viết tắt: HAS
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: The Pilot Field (4,050)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hastings
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Dave Martin | TV,AM(T) | 39 | 71 | |
0 | ![]() | Stephen Butcher | HV(PC) | 30 | 62 | |
0 | ![]() | Charlie Grainger | GK | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Finn O'Mara | HV(PC) | 26 | 62 | |
0 | ![]() | Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Knory Scott | AM(C) | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Cameron Thompson | AM,F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Adam Lovatt | TV(C) | 25 | 69 | |
0 | ![]() | Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Billy Vigar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |