Full Name: Davide Rodari
Tên áo: RODARI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jun 23, 1999)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | Hastings United | 65 |
Jun 3, 2023 | Crawley Town | 65 |
Jun 2, 2023 | Crawley Town | 65 |
Sep 13, 2022 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Dartford | 65 |
May 16, 2022 | Crawley Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 39 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 28 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 25 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 25 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 | |||
Billy Vigar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |