Full Name: Adam Lovatt
Tên áo: LOVATT
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 24 (May 11, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Hastings United | 69 |
Jun 12, 2023 | Sutton United | 69 |
Mar 7, 2023 | Sutton United | 69 |
Mar 2, 2023 | Sutton United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 38 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 27 | 68 | |||
Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 24 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 24 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 |