?
Patrick ROSSINI

Full Name: Patrick Rossini

Tên áo: ROSSINI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 36 (Apr 2, 1988)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2023AC Bellinzona66
Feb 2, 2023AC Bellinzona73
Mar 17, 2022AC Bellinzona73
Apr 2, 2021AC Bellinzona73
Mar 23, 2021AC Bellinzona80
Jan 27, 2020FC Chiasso80
Aug 4, 2016FC Aarau80
Jun 2, 2016FC Lugano80
Jun 1, 2016FC Lugano80
Mar 16, 2016FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Aarau80
Nov 6, 2015FC Lugano80
Jun 2, 2015FC Zürich80
Jun 1, 2015FC Zürich80
Jan 6, 2015FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Lugano80
Jun 9, 2014FC Zürich80

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3683
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
Rodrigo PolleroRodrigo PolleroF(C)2877
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3077
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2278
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
Enrique AlmeidaEnrique AlmeidaAM,F(C)1975
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270