Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Argoviens
Tên thu gọn: Aarau
Tên viết tắt: AAR
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Brügglifeld (9,250)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Aarau
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Imran Bunjaku | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Olivier Jäckle | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
2 | Marco Thaler | HV(C) | 30 | 74 | ||
20 | Nikola Gjorgjev | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
17 | Valon Fazliu | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
47 | Mamadou Fofana | HV,DM(C) | 26 | 83 | ||
1 | Simon Enzler | GK | 27 | 76 | ||
22 | Arijan Qollaku | HV,DM(PT) | 27 | 76 | ||
7 | Nuno da Silva | TV,AM(PT) | 30 | 77 | ||
9 | Shkelqim Demhasaj | F(C) | 28 | 78 | ||
28 | Joschua Neuenschwander | GK | 24 | 72 | ||
17 | Henri Koide | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
6 | Mamadou Fofana | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | Allen Njie | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
29 | Noël Wetz | HV(PC) | 23 | 73 | ||
3 | Bastien Conus | HV(TC),DM(T) | 26 | 75 | ||
16 | Joël Bonorand | GK | 22 | 65 | ||
11 | Milot Avdyli | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
0 | Flavio Caserta | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 69 | ||
19 | Silvan Schwegler | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Serge Müller | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
0 | Yannick Toure | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
0 | Esey Gebreyesus | TV,AM(PT) | 20 | 67 | ||
16 | Samuel Krasniqi | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
13 | Ivo Candé | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | David Acquah | HV(C) | 23 | 75 | ||
1 | Marvin Hübel | GK | 21 | 73 | ||
0 | Colin Odutayo | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
38 | Ryan Kessler | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 3 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 1 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 1985 |