Full Name: Sebastian Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 1, 2003)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 68
CLB: Oskarshamns AIK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Oskarshamns AIK | 65 |
Dec 12, 2023 | Kalmar FF | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 65 | |
7 | ![]() | Isak Braholm | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Adnan Catic | HV(C) | 25 | 66 | |
4 | ![]() | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 30 | 73 | |
14 | ![]() | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Sebastian Nilsson | HV(TC) | 22 | 65 | ||
![]() | GK | 19 | 63 |