Huấn luyện viên: Jarkko Wiss
Biệt danh: Sinimustat
Tên thu gọn: Inter
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Veritas Stadion (9,000)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Turku
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Matias Ojala | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
0 | Albin Granlund | HV,DM,TV(PT) | 34 | 76 | ||
0 | Kevin Jansen | TV,AM(PC) | 32 | 77 | ||
0 | Derik Osede | HV(PC),DM(C) | 31 | 75 | ||
3 | Juuso Hämälainen | HV(C) | 31 | 76 | ||
24 | Timo Stavitski | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
19 | Iiro Järvinen | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
18 | Nikko Boxall | HV(C) | 32 | 76 | ||
0 | Jasper Yrjas | F(C) | 21 | 64 | ||
9 | Darren Smith | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | Mikael Almén | HV(TC),DM(T) | 24 | 76 | ||
13 | Eetu Huuhtanen | GK | 21 | 74 | ||
21 | Matias Tamminen | F(C) | 22 | 76 | ||
0 | Jean Botué | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
27 | Anton Aaltonen | TV(C) | 20 | 70 | ||
23 | Daniel Rökman | AM,F(PT) | 20 | 72 | ||
26 | Otto Lehtisalo | F(C) | 19 | 68 | ||
30 | Valentin Purosalo | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | ||
2 | Jussi Niska | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 | ||
22 | Luka Kuittinen | HV(C) | 21 | 75 | ||
0 | Tino Kangasaho | GK | 18 | 65 | ||
10 | Florian Krebs | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
0 | Olli Jakonen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
6 | Dimitri Legbo | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
17 | Bismark Ampofo | TV(C) | 21 | 72 | ||
28 | Axel Kouame | AM(C) | 20 | 64 | ||
0 | Joonas Kekarainen | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
20 | Djoully Nzoko | AM,F(PT) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Veikkausliiga | 1 |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 1 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
TPS | |
IFK Mariehamn |