Full Name: Arion Ymeri
Tên áo: YMERI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Mar 30, 1995)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 76
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 95
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | SC Gjilani | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 36 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | ||
11 | Edi Baša | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Marko Martinaga | HV,DM(T) | 26 | 75 | |||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
Senad Jarovic | F(C) | 26 | 72 | |||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 27 | 72 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 28 | 76 | |||
2 | Armend Thaqi | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 |