Full Name: Yll Hoxha
Tên áo: HOXHA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 26, 1987)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: FC Suhareka
Squad Number: 99
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2024 | FC Suhareka | 73 |
Sep 10, 2022 | SC Gjilani | 73 |
Jun 14, 2021 | SC Gjilani | 73 |
Apr 17, 2020 | KF Feronikeli | 73 |
Aug 17, 2019 | KF Feronikeli | 74 |
Aug 14, 2019 | KF Feronikeli | 75 |
May 24, 2019 | KF Vllaznia | 75 |
May 11, 2019 | KF Vllaznia | 75 |
Aug 14, 2016 | KF Vllaznia | 75 |
Sep 16, 2015 | KS Flamurtari | 75 |
Jul 27, 2015 | FK Kukësi | 75 |
Jan 17, 2014 | FK Kukësi | 75 |
Jul 16, 2013 | FK Kukësi | 74 |
Sep 26, 2012 | TPS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Yll Hoxha | AM(PTC) | 37 | 73 | |
13 | ![]() | Rudolf Turkaj | HV(TC) | 30 | 74 |