Full Name: Yll Hoxha
Tên áo: HOXHA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Dec 26, 1987)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 99
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | SC Gjilani | 73 |
Jun 14, 2021 | SC Gjilani | 73 |
Apr 17, 2020 | KF Feronikeli | 73 |
Aug 17, 2019 | KF Feronikeli | 74 |
Aug 14, 2019 | KF Feronikeli | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 35 | 77 | ||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 26 | 72 | ||
4 | Donaldo Açka | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 27 | 76 |