10
Agustín TORASSA

Full Name: Agustín Gonzalo Torassa

Tên áo: TORASSA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Oct 20, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 62

CLB: SC Gjilani

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2022SC Gjilani75
Sep 22, 2022SC Gjilani75
May 13, 2022SC Gjilani77
May 9, 2022SC Gjilani81
Jan 20, 2022SC Gjilani81
Jun 2, 2020KF Tirana81
May 8, 2019KS Flamurtari81
Jan 16, 2019KS Flamurtari81
Oct 22, 2017CA Mitre SdE81
Oct 10, 2017CA Mitre SdE80
Jan 27, 2016FK Partizani80
Jun 1, 2015CA Huracán80
Nov 23, 2014CA Huracán80
Jul 17, 2014CA Huracán82
Jun 22, 2014Unión Española82

SC Gjilani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Agustín TorassaAgustín TorassaAM(PTC),F(PT)3675
11
Élton CaléÉlton CaléAM(P),F(PC)3677
11
Edi BašaEdi BašaAM(PT),F(PTC)3176
Marko MartinagaMarko MartinagaHV,DM(T)2675
7
Oltion BilalliOltion BilalliAM(PTC)2370
95
Arion YmeriArion YmeriGK2965
Senad JarovicSenad JarovicF(C)2772
3
Armend HaliliArmend HaliliHV(TC)2772
17
Edison KqikuEdison KqikuHV,DM,TV(P)2676
Marko RoganovićMarko RoganovićHV(PTC)2876
2
Armend ThaqiArmend ThaqiHV,DM,TV(P)3278