4
Matej HRADECKY

Full Name: Matej Hradecký

Tên áo: HRADECKY

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Apr 17, 1995)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: MFK Skalica

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024MFK Skalica78
Sep 10, 2023SJK78
Sep 10, 2023SJK76
Jan 2, 2022SJK76
Apr 21, 2021HIFK76
Apr 15, 2021HIFK76
May 22, 2020SJK76
Mar 20, 2019TPS76
May 8, 2018SJK76
Feb 19, 2016SJK76
Nov 16, 2014TPS76
Feb 18, 2014TPS76

MFK Skalica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Lukáš HroššoLukáš HroššoGK3873
10
Ján VlaskoJán VlaskoTV,AM(C)3573
18
Martin NagyMartin NagyDM,TV(C)3477
4
Matej HradeckyMatej HradeckyHV,DM,TV(C)3078
16
Róbert MatejovRóbert MatejovHV,DM,TV(PT)3674
34
Alex SobczykAlex SobczykF(C)2773
55
Mario ŠuverMario ŠuverHV(PC),DM(C)2574
33
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
25
Adam GaziAdam GaziAM,F(PT)2273
9
Adam MorongAdam MorongHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
12
Lukas Matejka
Dukla Praha
F(C)2774
Jakub KousalJakub KousalAM(PTC)2267
5
Michal RankoMichal RankoHV(C)3175
37
Adam KrcikAdam KrcikHV,DM,TV(P)2975
71
Lukas LeginusLukas LeginusAM,F(PTC)2572
20
Oliver PodhorinOliver PodhorinHV(C)3275
3
Martin CernekMartin CernekHV(TC),DM(C)3075
39
Martin JunasMartin JunasGK2976
19
Martin MasikMartin MasikHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
22
Mario HollyMario HollyDM,TV,AM(C)2576
17
Petr Pudhorocky
Hradec Králové
TV,AM(C)2375
11
Marek FabryMarek FabryAM,F(C)2673
15
Emmanuel SheunEmmanuel SheunHV(TC)2165
6
Kaua MouraKaua MouraHV,DM(C)2165
Adam RavasAdam RavasTV(C)1760