17
Lasse QVIGSTAD

Full Name: Lasse Qvigstad

Tên áo: QVIGSTAD

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Aug 10, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Bryne FK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Bryne FK65
Oct 6, 2024Bryne FK65
Aug 1, 2023Ranheim IL65
Jun 4, 2023Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Ranheim IL65
Apr 27, 2023Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Ranheim IL65

Bryne FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Christian Landu-LanduChristian Landu-LanduDM,TV(C)3378
15
Jon Helge TveitaJon Helge TveitaHV,DM(P),TV(PT)3378
1
Anton CajtoftAnton CajtoftGK3078
Sigurd GronliSigurd GronliTV(C),AM(PTC)2470
11
Alfred ScrivenAlfred ScrivenF(C)2768
2
Luis GörlichLuis GörlichHV,DM,TV(P)2473
17
Lasse QvigstadLasse QvigstadHV,DM,TV(P)2165
Remi André SvindlandRemi André SvindlandTV(C),AM(PTC)2775
18
Duarte MoreiraDuarte MoreiraF(C)2373
8
Sanel BojadzicSanel BojadzicF(C)2673
32
Sjur JonassenSjur JonassenF(C)2073
99
Igor SpiridonovIgor SpiridonovGK3673
5
Jacob HaahrJacob HaahrHV(C)2273
20
Sondre NorheimSondre NorheimHV(C)2773
14
Eirik SaunesEirik SaunesHV,DM,TV(T)2673
26
Axel KrygerAxel KrygerHV(PC),DM(C)2773
22
Marius MattingsdalMarius MattingsdalDM,TV(C)1965
9
Lars Erik SodalLars Erik SodalDM,TV(C)2273
7
Mats ThornesMats ThornesTV(C),AM(PTC)2270
23
Kristian Skurve HalandKristian Skurve HalandAM(PT),F(PTC)1770
10
Robert UndheimRobert UndheimAM(PT),F(PTC)3270
24
Jens Berland HusebøJens Berland HusebøHV(TC)2570