Biệt danh: Falchetti. Rossoblù. Magica.
Tên thu gọn: Casertana
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Alberto Pinto (12,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Caserta
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Camillo Ciano | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
7 | ![]() | Mirko Carretta | AM,F(PT) | 34 | 80 | |
13 | ![]() | Loris Bacchetti | HV(TC) | 32 | 78 | |
18 | ![]() | Francesco Deli | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
8 | ![]() | Filippo Damian | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |
90 | ![]() | Raúl Asencio | F(C) | 26 | 77 | |
19 | ![]() | Riccardo Collodel | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
93 | ![]() | Axel Bakayoko | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 78 | |
44 | ![]() | Riccardo Gatti | HV,DM(C) | 28 | 73 | |
27 | ![]() | Federico Proia | TV,AM(C) | 29 | 80 | |
4 | ![]() | Ivan Kontek | HV,DM(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | AM,F(PC) | 23 | 78 | ||
3 | ![]() | Alessandro Fabbri | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | |
6 | ![]() | Jonas Heinz | HV(PC) | 22 | 71 | |
16 | ![]() | Mattia Matese | TV(C) | 23 | 70 | |
32 | ![]() | Stefano Paglino | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 70 | |
1 | ![]() | Alessandro Zanellati | GK | 25 | 73 | |
37 | ![]() | Matteo Falasca | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |
30 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
17 | ![]() | Umberto Galletta | AM(PTC) | 19 | 65 | |
77 | ![]() | Ciro Capasso | AM,F(PC) | 22 | 65 | |
70 | ![]() | Sasha Mancini | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |