Huấn luyện viên: Nicola Romaniello
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Casertana
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Alberto Pinto (12,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Caserta
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | HV(PC) | 33 | 78 | |||
21 | Giacomo Casoli | TV,AM(PTC) | 35 | 78 | ||
7 | Mirko Carretta | AM,F(PT) | 33 | 80 | ||
32 | Adriano Montalto | F(C) | 36 | 82 | ||
13 | Loris Bacchetti | HV(TC) | 31 | 78 | ||
80 | Mattia Proietti | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
26 | Luca Calapai | HV(P) | 30 | 77 | ||
22 | Giacomo Venturi | GK | 32 | 79 | ||
27 | Gianluca Turchetta | TV(TC),AM(T) | 32 | 77 | ||
10 | F(C) | 34 | 77 | |||
4 | HV(C) | 29 | 78 | |||
18 | Francesco Deli | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
19 | Giacomo Sciacca | HV(C) | 27 | 77 | ||
25 | Leonardo Taurino | F(PTC) | 28 | 72 | ||
98 | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | |||
8 | Filippo Damian | TV(C) | 27 | 74 | ||
5 | Marco Toscano | HV,DM(C) | 26 | 79 | ||
33 | HV,DM,TV(PT) | 27 | 79 | |||
31 | AM,F(C) | 23 | 74 | |||
11 | Camillo Tavernelli | AM,F(PTC) | 24 | 77 | ||
1 | Davide Marfella | GK | 24 | 70 | ||
3 | Alessandro Fabbri | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
6 | Marco Soprano | HV(C) | 28 | 73 | ||
16 | Mattia Matese | TV(C) | 22 | 68 | ||
24 | Stefano Paglino | TV,AM(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |