?
Afonso MONTEIRO

Full Name: Afonso Coelho Gracio Ramalho Monteiro

Tên áo: MONTEIRO

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Jun 27, 2005)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Casa Pia AC70

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3582
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2682
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2682
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2770
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2379
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2776
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2682
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2585
88
Vinicius Cauê
Lommel SK
F(C)2277
24
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2477
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2170
52
Henrique Pereira
SL Benfica
AM,F(PT)2378
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
13
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2173
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2373
23
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173