Huấn luyện viên: Martín Anselmi
Biệt danh: La Máquina. Los Celestes. Los Cementeros. Las Liebres. Los de La Noria.
Tên thu gọn: CA Xochimilco
Tên viết tắt: CAZ
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Estadio Azteca (87,523)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Mexico City
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ángel Sepúlveda | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
8 | Lorenzo Faravelli | TV(C),AM(PTC) | 31 | 84 | ||
11 | Giorgos Giakoumakis | F(C) | 30 | 86 | ||
15 | Ignacio Rivero | HV(PT),DM,TV(PTC) | 32 | 84 | ||
27 | Gabriel Fernández | F(C) | 30 | 83 | ||
33 | Gonzalo Piovi | HV(TC),DM(T) | 30 | 85 | ||
2 | Jorge Sánchez | HV,DM,TV(PT) | 27 | 86 | ||
0 | Sebastián Jurado | GK | 27 | 82 | ||
19 | Carlos Rodríguez | DM,TV,AM(C) | 28 | 87 | ||
0 | Camilo Cándido | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 83 | ||
26 | Carlos Vargas | HV(TC) | 25 | 80 | ||
23 | Kevin Mier | GK | 24 | 85 | ||
4 | Willer Ditta | HV(C) | 28 | 85 | ||
1 | Andrés Gudiño | GK | 27 | 80 | ||
0 | Jorge García | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
14 | Alexis Gutiérrez | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
0 | Emmanuel Ochoa | GK | 19 | 70 | ||
0 | Luka Romero | AM(PC),F(P) | 20 | 82 | ||
6 | Erik Lira | DM,TV(C) | 24 | 85 | ||
17 | Amaury García | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
0 | Omar Campos | HV,DM,TV(T) | 22 | 84 | ||
29 | Carlos Rotondi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 85 | ||
34 | Leonardo Sámano | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
22 | Raymundo Rubio | HV(C) | 23 | 70 | ||
10 | Andrés Montaño | TV(C),AM(PTC) | 22 | 82 | ||
35 | Luis Gutiérrez | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
31 | Luis Iturbide | HV(PC) | 22 | 70 | ||
0 | Josué Díaz | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
32 | Cristian Jiménez | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Mateo Levy | F(C) | 18 | 73 | ||
0 | Adrian Sánchez | TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 7 |
Cup History | Titles | |
Leagues Cup | 1 | |
CONCACAF Champions League | 6 | |
Copa MX | 3 |
Cup History | ||
Leagues Cup | 2019 | |
CONCACAF Champions League | 2014 | |
Copa MX | 2013 | |
Copa MX | 1997 | |
CONCACAF Champions League | 1997 | |
CONCACAF Champions League | 1996 | |
CONCACAF Champions League | 1971 | |
CONCACAF Champions League | 1970 | |
CONCACAF Champions League | 1969 | |
Copa MX | 1969 |
Đội bóng thù địch | |
Club América | |
UNAM Pumas | |
Guadalajara |