36
Meiko WÄSCHENBACH

Full Name: Meiko Wäschenbach

Tên áo: WÄSCHENBACH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Jan 13, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: 1. FC Köln

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 20241. FC Köln67
Jun 21, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II67
Jun 2, 20241. FC Köln67
Jun 1, 20241. FC Köln67
Mar 27, 20241. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II67
Aug 21, 20231. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II67

1. FC Köln Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Florian KainzFlorian KainzAM(PTC),F(PT)3287
20
Philipp PentkePhilipp PentkeGK3978
13
Mark UthMark UthAM,F(C)3383
3
Dominique HeintzDominique HeintzHV(C)3184
Sargis AdamyanSargis AdamyanAM(PT),F(PTC)3182
9
Luca WaldschmidtLuca WaldschmidtAM,F(PTC)2885
17
Leart PaqaradaLeart PaqaradaHV,DM,TV(T)3083
1
Marvin SchwäbeMarvin SchwäbeGK2984
4
Timo HübersTimo HübersHV(C)2887
44
Matthias KöbbingMatthias KöbbingGK2770
21
Steffen TiggesSteffen TiggesF(C)2682
7
Dejan LjubicicDejan LjubicicDM(C),TV,AM(PC)2786
37
Linton MainaLinton MainaAM(PTC),F(PT)2585
Jusuf GazibegovićJusuf GazibegovićHV,DM,TV(PT)2485
15
Luca KilianLuca KilianHV(PC),DM(C)2585
22
Jacob ChristensenJacob ChristensenDM,TV(C)2382
5
Nikola SoldoNikola SoldoHV(C)2482
29
Jan ThielmannJan ThielmannHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2285
19
Tim LemperleTim LemperleAM(PT),F(PTC)2282
6
Eric MartelEric MartelHV,DM(C)2285
16
Marvin ObuzMarvin ObuzAM,F(PT)2378
29
Rasmus CarstensenRasmus CarstensenHV,DM,TV(P)2483
Joël SchmiedJoël SchmiedHV(C)2678
Meiko SponselMeiko SponselHV,DM(P)2272
Georg StrauchGeorg StrauchHV(P),DM,TV(PC)2373
47
Mathias OlesenMathias OlesenHV,DM,TV(C)2380
Arda SüneArda SüneTV,AM(C)1967
Florian DietzFlorian DietzF(C)2680
12
Jonas NickischJonas NickischGK2073
8
Denis HuseinbašićDenis HuseinbašićDM,TV,AM(C)2383
15
Jonas SaligerJonas SaligerAM,F(T)2065
Rijad SmajićRijad SmajićHV(C)2070
Elias BakatukandaElias BakatukandaHV(C)2070
Patrik KristalPatrik KristalTV(C),AM(PTC)1768
42
Damion DownsDamion DownsAM,F(PTC)2080
13
Joâo PintoJoâo PintoAM(PT),F(PTC)2065
35
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV(T),DM,TV(TC)2083
36
Meiko WäschenbachMeiko WäschenbachDM,TV(C)2167
Emin KujovićEmin KujovićDM,TV(C)2070
43
Jaka Cuber PotocnikJaka Cuber PotocnikF(C)1965
Mansour Ouro-TagbaMansour Ouro-TagbaAM(PT),F(PTC)2073
42
Malek el MalaMalek el MalaF(C)1968
22
Said el MalaSaid el MalaAM(PTC)1872
27
Chilohem OnuohaChilohem OnuohaAM,F(PC)1965
24
Julian PauliJulian PauliHV(C)1977
34
Fayssal HarchaouiFayssal HarchaouiDM,TV(C)1967
15
Neo TelleNeo TelleHV(C)1963
4
Teoman AkmestanliTeoman AkmestanliHV(TC)2367
Jakob KrautkramerJakob KrautkramerHV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil ThieltgesPhil ThieltgesTV,AM(C)1963
11
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)2063
9
Yannick FreischladYannick FreischladAM(PT),F(PTC)2063
Alessandro BlazicAlessandro BlazicGK1965
Etienne BorieEtienne BorieAM(PTC)1865