Full Name: Arielson Sampaio Galvão
Tên áo: ARIELSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 19 (Sep 5, 2004)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 60
CLB: Cruzeiro
On Loan at: Karpaty Lviv
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Karpaty Lviv | 75 |
Mar 5, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Polissya Zhytomyr | 75 |
Feb 27, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Polissya Zhytomyr | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yegor Kartushov | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
Oleksandr Ilyushchenkov | GK | 34 | 75 | |||
8 | Ambrosiy Chachua | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
28 | Pavlo Polegenko | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
17 | Yegor Demchenko | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
47 | Yuriy Romanyuk | HV,DM,TV(PT) | 26 | 76 | ||
Taras Sakiv | HV(T),DM(C) | 26 | 75 | |||
27 | Tymofiy Sukhar | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
1 | Andriy Kozhukhar | GK | 24 | 74 | ||
3 | Vladislav Baboglo | HV(C) | 25 | 80 | ||
Jared Khasa | AM,F(PT) | 26 | 77 | |||
71 | Maksym Chekh | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
19 | Vladyslav Klymenko | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Mykhaylo Khromey | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
9 | Yuriy Tlumak | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
22 | Bohdan Veklyak | HV(C) | 24 | 73 | ||
10 | Igor Neves | F(PTC) | 25 | 73 | ||
Eduard Kozik | HV(C) | 21 | 67 | |||
7 | Yevgen Pidlepenets | AM(PT) | 25 | 77 | ||
2 | Oleksandr Myzyuk | HV(C) | 28 | 76 | ||
Andriy Buleza | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
99 | Sampaio Arielson | F(C) | 19 | 75 | ||
26 | Yan Kostenko | AM(PTC) | 21 | 73 |