9
Tobias THOMSEN

Full Name: Tobias Bendix Thomsen

Tên áo: THOMSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Oct 19, 1992)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 81

CLB: SCU Torreense

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024SCU Torreense73
May 10, 2024Hvidovre IF73
Jul 24, 2023Hvidovre IF73
Sep 19, 2022Hvidovre IF73
Mar 11, 2018Valur73
Nov 16, 2017Akademisk BK73
Jul 16, 2017Akademisk BK74
Feb 16, 2017Akademisk BK75
Oct 16, 2016Akademisk BK74
Mar 16, 2016Akademisk BK73
Jan 15, 2016Akademisk BK74
Nov 16, 2015Naestved BK74
Feb 13, 2015Naestved BK73
Nov 13, 2012HB Koge73

SCU Torreense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Ianique StopiraIanique StopiraHV(TC),DM,TV(T)3677
9
Tobias ThomsenTobias ThomsenF(C)3273
20
Luís PitéLuís PitéTV,AM(C)3075
30
Juan BalantaJuan BalantaTV(C),AM(PTC)2877
6
Rubén PintoRubén PintoDM,TV(C)3275
Thiago SilvaThiago SilvaGK2877
72
Vasco Oliveira
União de Leiria
HV(TC)2476
23
Javi VázquezJavi VázquezHV,DM,TV,AM(T)2477
1
Lucas PaesLucas PaesGK2775
13
Tiago MatosTiago MatosHV(PC),DM(C)2474
22
Dani BoltDani BoltHV,DM,TV(P)2576
17
Yaw MosesYaw MosesTV(C),AM(PTC)2675
Hollman MccormickHollman MccormickF(C)1965
25
Johan BengtssonJohan BengtssonAM,F(C)2172
27
Dany JeanDany JeanTV,AM(TC)2274
4
Né LopesNé LopesHV(C)2475
26
André SimõesAndré SimõesAM(PTC)2168
49
Manu RebeloManu RebeloHV(C)2065
46
Brian AgborBrian AgborHV,DM(C)2375
15
Vasco Sousa
Amora FC
HV(TC)2067
11
Manu PozoManu PozoAM(PTC),F(PT)2376
5
Julien Lomboto
Rio Ave
HV,DM(C)2275
Andrea DacourtAndrea DacourtTV,AM(C)1970
28
N'tamon ElieN'tamon ElieHV(C)2073
79
Filipe QuintasFilipe QuintasAM,F(C)1965
99
Sampaio ArielsonSampaio ArielsonF(C)2075
19
Talles Wander
AVS Futebol SAD
F(C)2173
8
Léo AzevedoLéo AzevedoDM,TV(C)2176
Aboubacar ali Abdallah
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)1970
39
Leandro Matheus
Botafogo FR
HV(C)2470
44
Silas BjerreSilas BjerreGK2060
33
Pedro VenaquePedro VenaqueHV,DM(C)2576
75
Mathys Jean-MarieMathys Jean-MarieAM,F(PTC)2370
90
David CostaDavid CostaAM(PTC)2177