16
Aboubacar ALI ABDALLAH

Full Name: Aboubacar Ali Abdallah

Tên áo: ALI ABDALLAH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Apr 2, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: RC Strasbourg Alsace

On Loan at: SCU Torreense

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2025RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: SCU Torreense70
Jan 9, 2025RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: SCU Torreense70
Jan 7, 2025RC Strasbourg Alsace70
Oct 21, 2024RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique70
Sep 2, 2024RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique70

SCU Torreense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Ianique StopiraIanique StopiraHV(TC),DM,TV(T)3677
20
Luís PitéLuís PitéTV,AM(C)3075
30
Juan BalantaJuan BalantaTV(C),AM(PTC)2877
6
Rubén PintoRubén PintoDM,TV(C)3275
12
Thiago SilvaThiago SilvaGK2877
72
Vasco OliveiraVasco OliveiraHV(TC)2476
23
Javi VázquezJavi VázquezHV,DM,TV,AM(T)2477
1
Lucas PaesLucas PaesGK2775
13
Tiago MatosTiago MatosHV(PC),DM(C)2474
22
Dani BoltDani BoltHV,DM,TV(P)2576
17
Yaw MosesYaw MosesTV(C),AM(PTC)2675
93
Hollman MccormickHollman MccormickF(C)1965
25
Johan BengtssonJohan BengtssonAM,F(C)2172
66
Ethyan GonzálezEthyan GonzálezF(C)2273
27
Dany JeanDany JeanTV,AM(TC)2274
4
Né LopesNé LopesHV(C)2475
26
André SimõesAndré SimõesAM(PTC)2168
46
Brian AgborBrian AgborHV,DM(C)2375
15
Vasco SousaVasco SousaHV(TC)2167
11
Manu PozoManu PozoAM(PTC),F(PT)2376
5
Julien LombotoJulien LombotoHV,DM(C)2275
24
Andrea DacourtAndrea DacourtTV,AM(C)1970
28
N'tamon ElieN'tamon ElieHV(C)2073
51
Filipe QuintasFilipe QuintasAM,F(C)1965
99
Sampaio ArielsonSampaio ArielsonF(C)2075
19
Talles WanderTalles WanderF(C)2173
8
Léo AzevedoLéo AzevedoDM,TV(C)2176
16
Aboubacar ali AbdallahAboubacar ali AbdallahAM(PT),F(PTC)1970
39
Leandro MatheusLeandro MatheusGK2470
44
Silas BjerreSilas BjerreGK2060
33
Pedro VenaquePedro VenaqueHV,DM(C)2576
75
Mathys Jean-MarieMathys Jean-MarieAM,F(PTC)2370
90
David CostaDavid CostaAM(PTC)2177