?
Rubén PINTO

Full Name: Rubén Rafael Melo Silva Pinto

Tên áo: R.PINTO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Apr 24, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Mafra

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2025CD Mafra75
Feb 12, 2025SCU Torreense75
Feb 7, 2025SCU Torreense76
Aug 12, 2024SCU Torreense76
Jun 4, 2024Fehérvár FC76
May 28, 2024Fehérvár FC77
Feb 24, 2024Fehérvár FC77
Feb 19, 2024Fehérvár FC80
Jul 23, 2023Fehérvár FC80
Jul 18, 2023Fehérvár FC82
Oct 25, 2020Fehérvár FC82
Jun 22, 2017CSKA Sofia82
Jun 2, 2017B SAD82
Jun 1, 2017B SAD82
May 16, 2017B SAD đang được đem cho mượn: CSKA Sofia82

CD Mafra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Vítor GonçalvesVítor GonçalvesTV,AM(C)3377
Goba ZakpaGoba ZakpaAM(PT),F(PTC)3276
29
Raphael RossiRaphael RossiHV(C)3478
Rubén PintoRubén PintoDM,TV(C)3375
15
Gui FerreiraGui FerreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)3477
95
Bryan RóchezBryan RóchezF(C)3080
4
Bryan PassiBryan PassiHV,DM(C)2780
3
Chriso KouakouChriso KouakouDM,TV,AM(C)2576
1
Martin FraislMartin FraislGK3280
32
Rodrigo FreitasRodrigo FreitasHV(C)2776
66
Diogo CapitãoDiogo CapitãoHV,DM(C)2577
55
Ilounga PataIlounga PataHV,DM(PT)2473
2
Pontus TexelPontus TexelHV(PC)2176
9
Andreas NibeAndreas NibeTV,AM(C)2276
11
Juan MorenoJuan MorenoAM(PT),F(PTC)2268
30
Mark UgbohMark UgbohGK2165
89
Kevin IboukaKevin IboukaHV(C)2467
7
Rodri MatosRodri MatosAM,F(PTC)2170
21
José PrecatadoJosé PrecatadoAM,F(PT)2065
João FerreiraJoão FerreiraHV,DM,TV(T)2167
70
Jonathan LindJonathan LindAM,F(PTC)2168
Jamiu MusbaudeenJamiu MusbaudeenDM,TV(C)2165
19
Stanley IheanachoStanley IheanachoAM(P),F(PC)2075
17
John KolawoleJohn KolawoleAM,F(PTC)2068
8
Lucas GabrielLucas GabrielAM,F(PTC)2376
39
Souza AndreySouza AndreyDM,TV(C)2265
5
Djé BeniDjé BeniHV,DM,TV(T)2075
22
Francisco LemosFrancisco LemosGK2270
20
Yacouba MaigaYacouba MaigaDM,TV(C)2175
24
Moussa CamaraMoussa CamaraHV(C)2165
60
Gonçalo BarrosGonçalo BarrosHV(PC),DM(C)1965
12
Guilherme ChristinoGuilherme ChristinoGK2265
14
Kauê AlvesKauê AlvesHV(C)1965
76
Daniel LukasDaniel LukasHV(C)1865
79
Gui SilvaGui SilvaAM,F(PTC)1865