Full Name: Ensar Aksakal
Tên áo: AKSAKAL
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Oct 1, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Hertha BSC
On Loan at: Hertha BSC II
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 4, 2024 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 73 |
Jun 2, 2024 | Hertha BSC | 73 |
Jun 1, 2024 | Hertha BSC | 73 |
Apr 2, 2024 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 73 |
Sep 18, 2023 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Göztepe SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Philip Sprint | GK | 31 | 73 | ||
11 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
17 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
27 | Dion Ajvazi | TV(C) | 20 | 60 | ||
20 | Kenan Hadziavdic | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | ||
Soufian Gouram | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
3 | Yannick Mausehund | HV(C) | 18 | 63 | ||
Sami Akova | DM,TV(C) | 18 | 63 | |||
7 | Ensar Aksakal | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
36 | Eliyas Strasner | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | ||
17 | Oliver Schmidhauser | F(C) | 20 | 68 | ||
15 | Peter Matiebel | HV(TC) | 19 | 70 | ||
2 | Sebastian Weiland | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | ||
18 | Jaime Sherwood | HV(C) | 18 | 65 | ||
29 | Boris Mamuzah Lum | DM,TV(C) | 17 | 67 | ||
6 | Lukas Michelbrink | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
19 | Jelani Ndi | AM,F(PT) | 17 | 67 |