?
Ensar AKSAKAL

Full Name: Ensar Aksakal

Tên áo: AKSAKAL

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Oct 1, 2001)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: SSV Ulm 1846

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025SSV Ulm 184673
Mar 6, 2025Hertha BSC II73
Sep 4, 2024Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II73
Jun 2, 2024Hertha BSC73
Jun 1, 2024Hertha BSC73
Apr 2, 2024Hertha BSC đang được đem cho mượn: Göztepe SK73
Sep 18, 2023Hertha BSC đang được đem cho mượn: Göztepe SK73

SSV Ulm 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Dennis ChessaDennis ChessaAM(PTC),F(PT)3279
39
Christian OrtagChristian OrtagGK3078
9
Lucas RöserLucas RöserF(C)3175
21
Oliver Batista MeierOliver Batista MeierAM(PTC)2477
Elias LoderElias LoderTV(C)2570
19
Jonathan MeierJonathan MeierHV(TC),DM,TV(T)2576
Jan BollerJan BollerHV(PC),DM,TV(P)2577
14
Dennis DresselDennis DresselDM,TV(C)2680
22
Aleksandar KahvićAleksandar KahvićF(C)2175
Niklas KolleNiklas KolleHV(TC)2576
Lukas MazaggLukas MazaggHV(TC)2572
33
Felix HiglFelix HiglF(C)2877
12
Marvin SeyboldMarvin SeyboldGK2362
5
Johannes ReichertJohannes ReichertHV(PC)3379
Ben WestermeierBen WestermeierDM,TV,AM(C)2275
Ensar AksakalEnsar AksakalAM(PTC),F(PT)2373
Julian KudalaJulian KudalaHV,DM,TV,AM(P)2370
23
Max BrandtMax BrandtDM,TV,AM(C)2477
Niklas CastelleNiklas CastelleAM(PT),F(PTC)2267