Full Name: Jan Boller
Tên áo: BOLLER
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 24 (Mar 14, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 30, 2024 | Fortuna Düsseldorf II | 77 |
Jan 1, 2024 | Fortuna Düsseldorf II | 77 |
Aug 1, 2023 | LASK Linz | 77 |
Nov 27, 2021 | LASK Linz | 77 |
Nov 22, 2021 | LASK Linz | 75 |
May 12, 2021 | LASK Linz | 75 |
Sep 30, 2020 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 75 |
Jul 18, 2020 | LASK Linz | 75 |
Jun 2, 2020 | LASK Linz | 73 |
Jun 1, 2020 | LASK Linz | 73 |
Aug 9, 2019 | LASK Linz đang được đem cho mượn: FC Juniors OÖ | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Latza | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
3 | Jan Boller | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
18 | Seymour Fünger | HV(C) | 22 | 67 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
31 | GK | 20 | 65 | |||
1 | GK | 21 | 67 |