?
Max SCHOLZE

Full Name: Max Scholze

Tên áo: SCHOLZE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Apr 30, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bayern München

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Bayern München73
Jul 1, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: SC Verl73
Jun 24, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II73
Jun 18, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II70
Dec 12, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II70
Dec 6, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65
Jul 28, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65

Bayern München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel NeuerManuel NeuerGK3894
26
Sven UlreichSven UlreichGK3686
25
Thomas MüllerThomas MüllerAM,F(PC)3592
9
Harry KaneHarry KaneF(C)3196
8
Leon GoretzkaLeon GoretzkaDM,TV,AM(C)2991
15
Eric DierEric DierHV(C)3189
22
Raphaël GuerreiroRaphaël GuerreiroHV,DM(PT),TV(PTC)3190
7
Serge GnabrySerge GnabryAM,F(PTC)2992
11
Kingsley ComanKingsley ComanTV,AM(PT)2892
6
Joshua KimmichJoshua KimmichHV(P),DM,TV(PC)2994
10
Leroy SanèLeroy SanèAM(PTC),F(PT)2993
27
Konrad LaimerKonrad LaimerHV(P),DM,TV(PC)2790
16
João PalhinhaJoão PalhinhaDM,TV(C)2991
2
Dayot UpamecanoDayot UpamecanoHV(C)2692
33
Alexander NübelAlexander NübelGK2889
19
Alphonso DaviesAlphonso DaviesHV,DM,TV,AM(T)2492
21
Hiroki ItoHiroki ItoHV(TC),DM,TV(T)2590
3
Min-Jae KimMin-Jae KimHV(C)2892
23
Sacha BoeySacha BoeyHV,DM,TV(P)2488
17
Michael OliseMichael OliseAM(PC),F(P)2392
11
Armindo SiebArmindo SiebAM,F(PTC)2183
42
Jamal MusialaJamal MusialaTV(C),AM(TC)2194
18
Daniel PeretzDaniel PeretzGK2482
44
Josip StanišićJosip StanišićHV(PTC),DM(PT)2488
21
Taichi FukuiTaichi FukuiDM,TV,AM(C)2077
31
Lukas SchnellerLukas SchnellerGK2373
14
Lovro ZvonarekLovro ZvonarekTV(C),AM(PTC)1978
40
Jonas UrbigJonas UrbigGK2182
7
Tom BischofTom BischofTV(C),AM(PC)1983
39
Mathys TelMathys TelAM(PT),F(PTC)1987
17
Gabriel VidovićGabriel VidovićAM,F(TC)2183
10
Paul WannerPaul WannerAM(PTC)1985
27
Arijon IbrahimovicArijon IbrahimovicAM(PTC),F(PT)1976
66
Nestory IrankundaNestory IrankundaAM,F(PT)1877
Angelo BrücknerAngelo BrücknerHV(PT),DM(PTC)2173
5
Gabriel MarušićGabriel MarušićHV(TC)2170
49
Jonathan Asp-JensenJonathan Asp-JensenTV(C),AM(TC)1973
18
Matteo Pérez VinlofMatteo Pérez VinlofHV,DM,TV(T)1978
49
Adam AznouAdam AznouHV,DM,TV,AM(PT)1876
Luka ParkadzeLuka ParkadzeTV(C),AM(TC)1967
30
Maurice KrattenmacherMaurice KrattenmacherAM(PTC)1978
28
Tarek BuchmannTarek BuchmannHV(C)1973
16
Luca DenkLuca DenkHV,DM,TV(C)2173
13
Frans KrätzigFrans KrätzigHV,DM(T),TV(TC)2278
17
Younes AitamerYounes AitamerHV,DM,TV(P),AM(PT)2173
Max ScholzeMax ScholzeHV,DM,TV,AM(P)1973
11
Hyun-Ju LeeHyun-Ju LeeTV,AM(C)2178
19
Bryan ZaragozaBryan ZaragozaAM(PTC),F(PT)2388
Anthony PavlešićAnthony PavlešićGK1867
45
Aleksandar PavlovicAleksandar PavlovicDM,TV(C)2088
36
Noel Aséko NkiliNoel Aséko NkiliDM,TV(C)1976
Paul SchollPaul SchollHV(C)1865
1
Tom Ritzy HülsmannTom Ritzy HülsmannGK2073
18
Benjamin BallisBenjamin BallisGK2065
Grayson DettoniGrayson DettoniHV(C)1973
Emirhan DemircanEmirhan DemircanAM(PT),F(PTC)2073
60
Felipe ChávezFelipe ChávezAM(C)1765
Ljubo PuljićLjubo PuljićHV(C)1765
7
Maximilian WagnerMaximilian WagnerAM(PT),F(PTC)2070
19
David JonathansDavid JonathansAM(PT),F(PTC)2170
Benjamin DibraniBenjamin DibraniTV(C),AM(PTC)2065
19
Davide Dell'erbaDavide Dell'erbaHV(T),DM,TV(TC)2073
Hannes HeilmairHannes HeilmairGK2164
Benedikt WimmerBenedikt WimmerHV(C)1970
20
Vincent ManubaVincent ManubaHV(PC),DM(P)1972
Jonah Kusi-AsareJonah Kusi-AsareAM(PT),F(PTC)1767
Bajung DarboeBajung DarboeTV(C),AM(PTC)1865
14
Robert Deziel Jr.Robert Deziel Jr.DM,TV(C)1967
Christian KouamChristian KouamHV,DM,TV(C)1867
Javier FernándezJavier FernándezDM,TV,AM(C)1873
Louis RichterLouis RichterAM(PTC)1865
48
Max SchmittMax SchmittGK1973
41
Iwinosa UhunsIwinosa UhunsHV,DM,TV(P)1965
47
Maximilian SchuhbauerMaximilian SchuhbauerHV,DM,TV,AM(P)1865
43
Max MergnerMax MergnerDM,TV(C)1865
Lennard BeckerLennard BeckerDM,TV(C)1970
42
Gibson AduGibson AduF(C)1668
33
Maximilian HennigMaximilian HennigHV,DM,TV(T)1870
Adin LicinaAdin LicinaAM(PTC)1867
Mudaser SadatMudaser SadatTV(C),AM(PTC)1767
Kurt RügerKurt RügerTV(C),AM(PTC)1870
Liul Bruke AlemuLiul Bruke AlemuAM(PTC)1965
Samuel UnsöldSamuel UnsöldF(C)1967
Valentin YotovValentin YotovAM,F(C)1965
Guido Della RovereGuido Della RovereTV,AM(C)1770
28
Moritz MosandlMoritz MosandlHV,DM(P),TV(PC)2265
Yousef QashiYousef QashiTV(C),AM(PTC)1967
Michael ScottMichael ScottAM(PT),F(PTC)1867
9
Marko PopovićMarko PopovićF(C)1965
Veis YildizVeis YildizDM,TV(C)1865
Bogdan OlychenkoBogdan OlychenkoTV,AM(C)1865
Jussef NasraweJussef NasraweTV(C),AM(PTC)1765
Sejdo DurakovSejdo DurakovAM,F(PT)1865
Jason EcklJason EcklAM(PT),F(PTC)1765
Lennart KarlLennart KarlAM(PTC)1665
Julien YandaJulien YandaHV,DM,TV(T)1763