Full Name: Lukas Mazagg
Tên áo: MAZAGG
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Dec 25, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: TSG Hoffenheim II
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2024 | TSG Hoffenheim II | 72 |
Jun 16, 2023 | SV Meppen | 72 |
Jun 12, 2023 | SV Meppen | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | ||
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
29 | HV(C) | 21 | 70 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||||
22 | AM,F(TC) | 22 | 72 | |||
25 | HV(C) | 21 | 67 | |||
17 | HV(C) | 21 | 70 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
24 | Lukas Mazagg | HV(TC) | 24 | 72 | ||
TV,AM(C) | 17 | 70 | ||||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
TV,AM(C) | 19 | 65 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||||
5 | HV(PC) | 19 | 67 |