Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hertha II
Tên viết tắt: HER
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Amateurstadion (5,050)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Shalva Ogbaidze | AM,F(PC) | 22 | 74 | |
4 | ![]() | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Luca Wollschläger | F(C) | 22 | 73 | |
27 | ![]() | TV(C) | 21 | 60 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
7 | ![]() | Ensar Aksakal | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | F(C) | 20 | 68 | ||
25 | ![]() | HV(TC) | 20 | 70 | ||
31 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | ||
18 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
6 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | AM,F(PT) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |