Full Name: Oğuzhan Akgün
Tên áo: OĞUZHAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jul 13, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 61
CLB: Nazilli Spor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2024 | Nazilli Spor | 73 |
Aug 6, 2024 | Beşiktaş JK | 73 |
Jun 2, 2024 | Beşiktaş JK | 73 |
Jun 1, 2024 | Beşiktaş JK | 73 |
Mar 23, 2024 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Sariyer SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
88 | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | ||
Oguzhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
70 | Talha Erdogan | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
35 | Ozan Can Oruc | GK | 24 | 73 | ||
32 | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
23 | Tibet Öniz | AM,F(P) | 22 | 68 | ||
67 | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 20 | 65 |