Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Biel
Tên viết tắt: BIE
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Gurzelen Stadion (6,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Biel/Bienne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
0 | Anthony Mossi | GK | 29 | 73 | ||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
0 | Samuel Delli Carri | HV(C) | 26 | 70 | ||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
26 | AM(PTC) | 26 | 65 | |||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
0 | GK | 24 | 70 | |||
0 | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
0 | Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | ||
9 | Jonathan de Donno | F(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Neuchâtel Xamax |