44
Niklas CASTELLE

Full Name: Niklas Horst Castelle

Tên áo: CASTELLE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Aug 27, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: SSV Ulm 1846

On Loan at: Alemannia Aachen

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: Alemannia Aachen67
Jun 24, 2024SSV Ulm 184667

Alemannia Aachen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Charlison BenschopCharlison BenschopF(C)3576
7
Sascha MarquetSascha MarquetAM(PT),F(PTC)3575
9
Baxter BahnBaxter BahnTV,AM(C)3277
46
Gianluca GaudinoGianluca GaudinoTV,AM(C)2875
14
Leandro PutaroLeandro PutaroAM,F(PTC)2877
11
Kevin GodenKevin GodenHV,DM,TV,AM(P)2574
19
Florian HeisterFlorian HeisterHV,DM,TV,AM(PT)2775
13
Jan-Luca RumpfJan-Luca RumpfHV,DM(C)2573
3
Jabez MakandaJabez MakandaDM,TV,AM(C)2370
41
Jan OlschowskyJan OlschowskyGK2378
28
Danilo WiebeDanilo WiebeDM,TV(C)3076
10
Anas BakhatAnas BakhatDM,TV,AM(C)2472
8
Lukas ScepanikLukas ScepanikAM(TC)3076
23
Elias BördnerElias BördnerGK2270
17
Julian SchwermannJulian SchwermannHV(PC),DM,TV(C)2573
31
Lars OessweinLars OessweinHV,DM,TV(T)2668
18
Soufiane El-FaouziSoufiane El-FaouziTV,AM(C)2273
1
Marcel JohnenMarcel JohnenGK2273
29
Daouda BelemeDaouda BelemeAM(PT),F(PTC)2473
25
Lamar YarbroughLamar YarbroughHV,DM(C)2875
34
Patrick NkoaPatrick NkoaHV(PC)2573
44
Niklas CastelleNiklas CastelleAM(PT),F(PTC)2267
36
Faton AdemiFaton AdemiDM,TV,AM(C)1863
37
Leon RashicaLeon RashicaF(C)1863
33
Leroy ZellerLeroy ZellerGK2463
22
Luca SchmidtLuca SchmidtGK1960
15
Mika HanrathsMika HanrathsHV(PTC)2573
5
Sasa StrujicSasa StrujicHV,DM,TV(T)3373
4
Felix MeyerFelix MeyerHV(TC)2273
30
Nils WinterNils WinterHV,DM,TV(P)3173
21
Anton HeinzAnton HeinzAM(PT),F(PTC)2775
Ismail HarnafiIsmail HarnafiF(C)2270