Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nazilli
Tên viết tắt: NAZ
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Nazilli Şehir Stadyumu (4,500)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Nazilli
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ![]() | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
45 | ![]() | Oğuzhan Kayar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
88 | ![]() | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Oguzhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
70 | ![]() | Talha Erdogan | AM(PTC) | 25 | 67 | |
35 | ![]() | Ozan Can Oruc | GK | 24 | 73 | |
32 | ![]() | Ali Karakaya | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Tibet Öniz | AM,F(P) | 23 | 68 | |
67 | ![]() | Recep Efe Kocak | HV(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Nigde Anadolu |