10
Josete MIRANDA

Full Name: José Antonio Miranda Boacho

Tên áo: MIRANDA

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jul 22, 1998)

Quốc gia: Equatorial Guinea

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 64

CLB: Iraklis

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Iraklis76
Jun 22, 2023Niki Volos76
Aug 17, 2022Niki Volos76
Jun 25, 2022Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B76
Jun 2, 2022Getafe CF76
Jun 1, 2022Getafe CF76
Dec 3, 2021Getafe CF đang được đem cho mượn: Niki Volos76
Jul 29, 2020Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B76
Dec 5, 2017Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B76
Dec 19, 2015Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B76
May 27, 2015Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B72

Iraklis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lazaros ChristodoulopoulosLazaros ChristodoulopoulosAM,F(PTC)3876
1
Markos VellidisMarkos VellidisGK3773
Cheick DoukouréCheick DoukouréDM,TV(C)3279
Kyriakos KivrakidisKyriakos KivrakidisHV(PT),DM,TV(P)3276
10
Eneko CapillaEneko CapillaTV,AM(C)2976
95
Diego CasasDiego CasasF(C)2977
Eugenio IsnaldoEugenio IsnaldoTV,AM(T),F(PTC)3178
Anthony BelmonteAnthony BelmonteDM,TV(C)2977
22
Álvaro JiménezÁlvaro JiménezTV,AM(PT)2980
Christos TasoulisChristos TasoulisHV,DM(T)3376
10
Josete MirandaJosete MirandaAM,F(TC)2676
Gabriele MarchegianiGabriele MarchegianiGK2875
Panagiotis KynigopoulosPanagiotis KynigopoulosAM,F(PTC)2876
4
Kostas DimitriouKostas DimitriouHV(C)2574
13
Manolis PatralisManolis PatralisDM,TV(C)2778
William KlausWilliam KlausHV(C)3178
12
Antonios AnastasiouAntonios AnastasiouHV,DM(T)2875
9
Kristjan KushtaKristjan KushtaF(C)2775
Andrés ArroyoAndrés ArroyoAM(PTC),F(PT)2377
75
Apostolos TsilingirisApostolos TsilingirisGK2473
15
Apostolos DiamantisApostolos DiamantisHV,DM(C)2478
80
Igor ShkolikIgor ShkolikTV,AM(C)2476
27
Panagiotis SengergisPanagiotis SengergisHV,DM,TV(T)2365
Efthymios ZisopoulosEfthymios ZisopoulosAM,F(C)2260
2
Petros KaloutsikidisPetros KaloutsikidisHV(PT),DM,TV(P)2373
Georgios SiderasGeorgios SiderasHV(C)2273
77
Dimosthenis MakrisDimosthenis MakrisGK2365
Nicolás SilvaNicolás SilvaTV(C),AM(PTC)2773
25
Lucas BossioLucas BossioDM(C)3473
Stephen Hammond
APO Levadiakos
TV,AM(PC)2877
Theodoros TsirigotisTheodoros TsirigotisF(C)2473
Jean-Morel PoéJean-Morel PoéAM,F(PT)2875
Timipere Johnson EbohTimipere Johnson EbohHV,DM,TV(C)2273
Dimitrios StournarasDimitrios StournarasGK2370
Odysseas SpyridisOdysseas SpyridisAM,F(PTC)2467
6
Antonis PapasavvasAntonis PapasavvasDM,TV(C)2977
19
Panagiotis LygasPanagiotis LygasDM,TV,AM(C)2170
5
Orestis TsintonisOrestis TsintonisDM,TV,AM(C)2575