4
Sami EL ANABI

Full Name: Sami El Anabi

Tên áo: EL ANABI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jun 21, 2000)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bekasi City

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Bekasi City68
Oct 12, 2024Nusantara United FC68
Aug 31, 2024Nusantara United FC68
Aug 30, 2024Nusantara United FC68
Mar 11, 2024Marsaxlokk68
Apr 13, 2023Wydad AC68
Apr 11, 2023Wydad AC63
Jan 19, 2023Wydad AC63
Jan 5, 2023Spartak Varna63
Jun 27, 2022Spartak Varna63

Bekasi City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Chang-Jin MoonChang-Jin MoonTV,AM(C)3178
16
Agung PrasetyoAgung PrasetyoHV(C)3274
77
Ghozali SiregarGhozali SiregarAM,F(PT)3271
18
Dhika BayangkaraDhika BayangkaraGK3472
13
Andika KurniawanAndika KurniawanHV(C)3069
21
Titan AgungTitan AgungF(C)2471
1
Cahya SupriadiCahya SupriadiGK2269
88
Hary NasutionHary NasutionHV(C)2561
22
Risky SudirmanRisky SudirmanGK2362
8
Dave MustaineDave MustaineDM,TV,AM(C)3271
52
Saddam GaffarSaddam GaffarF(C)2367
7
Rafli AsrulRafli AsrulAM(C)2266
6
Tegar PangestuTegar PangestuDM,TV,AM(C)3269
45
Daud KotulusDaud KotulusDM,TV(C)2564
4
Sami el AnabiSami el AnabiHV(TC)2468
19
Ramdani TawainellaRamdani TawainellaAM(PTC)2568
33
Jody KurniadyJody KurniadyHV(C)2460
11
Sandeni SidabutarSandeni SidabutarAM,F(PT)2869
28
Indra FeriIndra FeriDM(C)2463
23
Mirza ZakariaMirza ZakariaTV(C)2060
9
Meghon ValpoortMeghon ValpoortF(C)2468
27
Riski FajarRiski FajarAM,F(PT)2565
20
Taufik RustamTaufik RustamAM,F(C)2063
56
Liba ValentinoLiba ValentinoHV,DM(PT)2363
96
Restu HamdaniRestu HamdaniHV,DM,TV(T)2065
5
Ragil DimasRagil DimasHV(C)2265