Full Name: Denis Dizdarevic
Tên áo: DIZDAREVIC
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Aug 2, 2004)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 58
CLB: SV Lafnitz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | SV Lafnitz | 70 |
Jun 2, 2024 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 1, 2024 | FK Austria Wien | 70 |
Jul 6, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: SV Stripfing | 70 |
Jun 8, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 2, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 1, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Dec 20, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 70 |
Dec 14, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 68 |
Oct 7, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 30 | 77 | |
31 | ![]() | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | |
29 | ![]() | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | |
14 | ![]() | Yvan Alounga | F(C) | 23 | 76 | |
12 | ![]() | Kylian Silvestre | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
![]() | Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
![]() | Patrick Gante | F(C) | 21 | 70 | ||
![]() | Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
![]() | Burak Alili | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
![]() | Alvaro Henry | HV(PC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | Mickael Dosso | AM,F(T) | 19 | 65 | |
10 | ![]() | Edon Murataj | AM(PTC) | 22 | 70 | |
20 | ![]() | Ermin Mahmic | TV,AM(C) | 20 | 73 | |
29 | ![]() | Dylann Kam | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 |