Full Name: Denis Dizdarevic
Tên áo: DIZDAREVIC
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Aug 2, 2004)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 58
CLB: FK Austria Wien
On Loan at: SV Stripfing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: SV Stripfing | 70 |
Jun 8, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 2, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Jun 1, 2023 | FK Austria Wien | 70 |
Dec 20, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gianluca Gaudino | TV,AM(C) | 27 | 75 | |||
Joshua Steiger | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
Leonardo Ivkic | HV(PC),DM(P) | 21 | 76 | |||
Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 19 | 70 | |||
Enis Safin | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
Dario Kreiker | AM,F(T) | 21 | 71 | |||
Sandali Conde | GK | 21 | 73 | |||
Florian Kopp | HV(C) | 22 | 75 | |||
Daniel Au Yeong | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | |||
Sanel Saljic | AM(PTC) | 18 | 68 | |||
Timo Schmelzer | DM,TV(C) | 20 | 72 | |||
Lukas Haubenwaller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Dejan Radonjic | HV(C) | 18 | 67 | |||
22 | Tobias Polz | HV,DM(C) | 19 | 60 |