Huấn luyện viên: Robert Weinstabl
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lafnitz
Tên viết tắt: SVL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Sportplatz Lafnitz (1,500)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Lafnitz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
23 | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
0 | Mink Peeters | AM,F(PTC) | 26 | 67 | ||
31 | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
14 | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
29 | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
14 | Yvan Alounga | F(C) | 22 | 76 | ||
12 | Kylian Silvestre | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
0 | Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Patrick Gante | F(C) | 20 | 70 | ||
0 | Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Burak Alili | TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
0 | Alvaro Henry | HV(PC) | 19 | 65 | ||
30 | Mickael Dosso | AM,F(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |