Full Name: Rafael Nicolás Llorente Sanz
Tên áo: RAFA LLORENTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Dec 6, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cádiz CF
On Loan at: Linares Deportivo
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 13, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Linares Deportivo | 73 |
Jul 11, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 73 |
Jun 2, 2023 | Cádiz CF | 73 |
Jun 1, 2023 | Cádiz CF | 73 |
Jan 23, 2023 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fran Carnicer | AM(PTC),F(PT) | 33 | 74 | ||
7 | Hugo Díaz | F(PTC) | 36 | 77 | ||
3 | Francisco Varela | HV,DM(T) | 29 | 79 | ||
12 | Antonio Marìn | HV(PC) | 27 | 76 | ||
Ángel Martínez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
20 | Teddy Sutherland | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Samuel Casado | GK | 27 | 70 | ||
14 | Samu Corral | F(C) | 32 | 75 | ||
1 | Ernestas Juškevičius | GK | 25 | 68 | ||
21 | Rafa Llorente | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
6 | Alberto Moreno | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
Fran González | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 |