5
Pedro MOSQUERA

Full Name: Pedro Mosquera Parada

Tên áo: MOSQUERA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Apr 21, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 77

CLB: AD Alcorcón

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chọn vị trí
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024AD Alcorcón78
Jul 4, 2024AD Alcorcón82
Nov 27, 2022AD Alcorcón82
Nov 21, 2022AD Alcorcón83
Jul 9, 2022AD Alcorcón83

AD Alcorcón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro MosqueraPedro MosqueraDM,TV(C)3678
Adrià VilanovaAdrià VilanovaHV(C)2778
Josiel NúñezJosiel NúñezTV(C),AM(PTC)3173
15
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
Alex RuizAlex RuizGK2367
10
Juanma BravoJuanma BravoTV,AM(C)2678
21
Koldo ObietaKoldo ObietaF(C)3178
Gaizka AyesaGaizka AyesaGK2377
Israel GarcíaIsrael GarcíaTV,AM(C)2067
Miguel CapitasMiguel CapitasTV(C),AM(PTC)2373
21
Rafa LlorenteRafa LlorenteAM(PT),F(PTC)2173
Álvaro YusteÁlvaro YusteHV(C)2370
26
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
Iker RecioIker RecioHV(TC)2365
13
Lucas AnackerLucas AnackerGK2873
14
Mario da Costa
CD Eldense
TV(C),AM(TC)2375
30
Iñigo GarcíaIñigo GarcíaHV,DM,TV,AM(T)1970
28
Jaime GarridoJaime GarridoF(C)2170
14
Javier RenteroJavier RenteroHV,DM,TV(C)2375
Esteban AparicioEsteban AparicioHV,DM,TV(P),AM(PT)2367
Sergio NavarroSergio NavarroAM,F(PT)2373
2
Juan Sebastián
Real Zaragoza
HV,DM,TV(PT)2273