?
Adrià VILANOVA

Full Name: Adrià Vilanova Chaure

Tên áo: ADRIÀ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Feb 11, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: AD Alcorcón

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024AD Alcorcón78
Jan 28, 2023FC Andorra78
Jan 24, 2023FC Andorra76
Oct 7, 2022FC Andorra76
Aug 28, 2022FC Andorra76
Oct 21, 2020FC Andorra76
Jun 21, 2020FC Andorra75
Feb 21, 2020FC Andorra74
Oct 29, 2019FC Andorra73
Dec 31, 2018RCD Mallorca B73
Oct 16, 2017Hercules73
Aug 14, 2017Barcelona đang được đem cho mượn: Hercules73

AD Alcorcón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro MosqueraPedro MosqueraDM,TV(C)3678
Adrià VilanovaAdrià VilanovaHV(C)2778
Josiel NúñezJosiel NúñezTV(C),AM(PTC)3273
15
Chrístian ManriqueChrístian ManriqueHV(T),DM,TV(TC)2676
Alex RuizAlex RuizGK2367
10
Juanma BravoJuanma BravoTV,AM(C)2678
13
Josele MartínezJosele MartínezGK2770
21
Koldo ObietaKoldo ObietaF(C)3178
Gaizka AyesaGaizka AyesaGK2377
Yanis LhéryYanis LhéryAM(PT),F(PTC)2170
Israel GarcíaIsrael GarcíaTV,AM(C)2167
Miguel CapitasMiguel CapitasTV(C),AM(PTC)2373
21
Rafa LlorenteRafa LlorenteAM(PT),F(PTC)2273
Álvaro YusteÁlvaro YusteHV(C)2370
Iker RecioIker RecioHV(TC)2365
14
Mario da Costa
CD Eldense
TV(C),AM(TC)2375
30
Iñigo GarcíaIñigo GarcíaHV,DM,TV,AM(T)2070
28
Jaime GarridoJaime GarridoF(C)2170
14
Javier RenteroJavier RenteroHV,DM,TV(C)2375
Esteban AparicioEsteban AparicioHV,DM,TV(P),AM(PT)2367
Sergio NavarroSergio NavarroAM,F(PT)2373
2
Juan Sebastián
Real Zaragoza
HV,DM,TV(PT)2273