Full Name: José Antonio Martínez Cárceles
Tên áo: JOSELE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 30, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Getafe CF B
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2023 | Getafe CF B | 70 |
Sep 11, 2022 | Getafe CF B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Charaf Taoualy | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
1 | Josele Martínez | GK | 26 | 70 | ||
8 | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |||
11 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
20 | Rafa Diz | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
18 | AM(PT) | 21 | 70 | |||
23 | F(C) | 20 | 65 | |||
27 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
28 | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
20 | GK | 18 | 67 | |||
12 | Sébastien Lauture | HV(C) | 24 | 65 | ||
32 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | |||
14 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |