19
Jordi POLA

Full Name: Jordi González-Pola González

Tên áo: J. POLA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 12, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: AD Alcorcón

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025AD Alcorcón73
Feb 3, 2025AD Alcorcón73
Sep 11, 2024CD Nacional đang được đem cho mượn: CD Tondela73
Aug 16, 2024CD Nacional đang được đem cho mượn: CD Tondela73
Aug 1, 2023CD Nacional73

AD Alcorcón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Adrià VilanovaAdrià VilanovaHV(C)2878
Josiel NúñezJosiel NúñezTV(C),AM(PTC)3273
10
Juanma BravoJuanma BravoTV,AM(C)2778
13
Josele MartínezJosele MartínezGK2770
21
Koldo ObietaKoldo ObietaF(C)3178
Gaizka AyesaGaizka AyesaGK2477
Yanis LhéryYanis LhéryAM(PT),F(PTC)2270
Israel GarcíaIsrael GarcíaTV,AM(C)2167
Miguel CapitasMiguel CapitasTV(C),AM(PTC)2473
21
Rafa LlorenteRafa LlorenteAM(PT),F(PTC)2273
19
Jordi PolaJordi PolaHV(C)2573
Álvaro YusteÁlvaro YusteHV(C)2470
Iker RecioIker RecioHV(TC)2465
30
Iñigo GarcíaIñigo GarcíaHV,DM,TV,AM(T)2070
28
Jaime GarridoJaime GarridoF(C)2270
14
Javier RenteroJavier RenteroHV,DM,TV(C)2475
Esteban AparicioEsteban AparicioHV,DM,TV(P),AM(PT)2467
Sergio NavarroSergio NavarroAM,F(PT)2473
11
Vladyslav KopotunVladyslav KopotunF(C)2476