78
Fabrizio BAGHERIA

Full Name: Fabrizio Bagheria

Tên áo: BAGHERIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Apr 5, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Modena

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Modena67
Feb 8, 2024Pro Sesto 191367
Jan 25, 2024Pro Sesto 191367
Dec 18, 2023Internazionale67
Dec 12, 2023Internazionale70
Jul 24, 2023Internazionale70
Jul 4, 2023Internazionale70
Feb 17, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: US Livorno70
Sep 9, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: US Recanatese70
Jul 20, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: US Recanatese70
Jun 2, 2022Internazionale70
Jun 1, 2022Internazionale70
Feb 23, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Pro Sesto 191370
Aug 2, 2021Internazionale đang được đem cho mượn: Pro Sesto 191370
Jun 9, 2021Internazionale70

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3780
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3382
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3183
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3185
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
9
Ettore GliozziEttore GliozziF(C)2982
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2882
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2580
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2467
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2882
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
18
Alessandro di Pardo
Cagliari
HV,DM(P),TV(PC)2580
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2674
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Stipe Vulikić
Sampdoria
HV,DM(C)2477
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1963
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2377
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2479
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3780
7
Edoardo DucaEdoardo DucaTV,AM(C)2777
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajAM,F(PTC)2476
1
Jacopo Sassi
Atalanta BC
GK2177
93
Issiaka Kamate
Internazionale
TV(C),AM(PC)2073
25
Alessandro Dellavalle
Torino
HV(PC)2179
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
27
Riyad Idrissi
Cagliari
HV,DM,TV(T)1977
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)2065
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1973