6
Luca MAGNINO

Full Name: Luca Magnino

Tên áo: MAGNINO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Aug 13, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Modena

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024Modena82
Jan 9, 2024Modena80
Apr 18, 2023Modena80
Jun 16, 2022Modena80
Jun 2, 2022Pordenone Calcio80
Jun 1, 2022Pordenone Calcio80
Feb 23, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Modena80
Feb 4, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Modena80
Jun 24, 2021Pordenone Calcio80

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3780
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3382
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3083
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3085
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
9
Ettore GliozziEttore GliozziF(C)2982
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2882
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2580
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2367
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2782
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
18
Alessandro di Pardo
Cagliari
HV,DM(P),TV(PC)2580
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2674
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Stipe Vulikić
Sampdoria
HV,DM(C)2477
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1963
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2377
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2479
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3680
7
Edoardo DucaEdoardo DucaTV,AM(C)2777
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajAM,F(PTC)2476
1
Jacopo Sassi
Atalanta BC
GK2177
93
Issiaka Kamate
Internazionale
TV(C),AM(PC)2073
25
Alessandro Dellavalle
Torino
HV(PC)2079
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
27
Riyad Idrissi
Cagliari
HV,DM,TV(T)1977
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)2065
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1973