2
Gady BEYUKU

Full Name: Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Nov 23, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Modena

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3782
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3383
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3083
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3085
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
9
Ettore GliozziEttore GliozziF(C)2982
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2782
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2578
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2367
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2782
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
18
Alessandro di Pardo
Cagliari
HV,DM(P),TV(PC)2580
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2674
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1863
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2376
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2379
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3680
7
Edoardo DucaEdoardo DucaTV,AM(C)2777
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajF(C)2374
1
Jacopo Sassi
Atalanta BC
GK2177
90
Fabio AbiusoFabio AbiusoF(C)2176
25
Alessandro Dellavalle
Torino
HV(PC)2075
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
27
Riyad Idrissi
Cagliari
HV,DM,TV(T)1970
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)1965
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1970